Cảm biến nhiệt độ điện tử Honeywell C7046D1008
Contact
Describe:
TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM
- Cảm biến C7046A,C có chiều dài đầu dò là 8 inch.
(203 mm) và điện trở cảm biến danh nghĩa là 3000 ohms ở 77°F (25°C).
- Cảm biến C7046B có chiều dài đầu dò là 6 inch (152 mm) và điện trở danh định của cảm biến là 22.800 ohms ở 77°F (25°C).
- Cảm biến C7046D có chiều dài đầu dò là 8 inch (203 mm) và điện trở danh nghĩa của cảm biến là 1097 ohms ở 77°F (25°C).
- Loại carbon, cảm biến nhiệt điện trở hệ số nhiệt độ âm (NTC) trong C7046A,B,C
và màng mỏng bạch kim, hệ số nhiệt độ dương
(PTC) trong C7046D đo chính xác sự thay đổi nhiệt độ.
- Không cần cài đặt hoặc hiệu chuẩn.
- Các thành phần trạng thái rắn không bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn.
- Phản ứng nhanh.
- Đầu dò chèn bằng thép không gỉ chắc chắn.
- Gắn trên ống dẫn hoặc bề mặt thông gió có gắn
mặt bích hoặc trong hộp nối 2 inch x 4 inch (51 x 102 mm).
- C7046B có thể dùng thay thế cho C7100B
Cảm biến nhiệt độ trung bình trong đó tiết diện ống dẫn hoặc thông gió nhỏ hơn 13 inch (330 mm).
- Cảm biến C7046A,C có chiều dài đầu dò là 8 inch.
(203 mm) và điện trở cảm biến danh nghĩa là 3000 ohms ở 77°F (25°C).
- Cảm biến C7046B có chiều dài đầu dò là 6 inch (152 mm) và điện trở danh định của cảm biến là 22.800 ohms ở 77°F (25°C).
- Cảm biến C7046D có chiều dài đầu dò là 8 inch (203 mm) và điện trở danh nghĩa của cảm biến là 1097 ohms ở 77°F (25°C).
- Loại carbon, cảm biến nhiệt điện trở hệ số nhiệt độ âm (NTC) trong C7046A,B,C
và màng mỏng bạch kim, hệ số nhiệt độ dương
(PTC) trong C7046D đo chính xác sự thay đổi nhiệt độ.
- Không cần cài đặt hoặc hiệu chuẩn.
- Các thành phần trạng thái rắn không bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn.
- Phản ứng nhanh.
- Đầu dò chèn bằng thép không gỉ chắc chắn.
- Gắn trên ống dẫn hoặc bề mặt thông gió có gắn
mặt bích hoặc trong hộp nối 2 inch x 4 inch (51 x 102 mm).
- C7046B có thể dùng thay thế cho C7100B
Cảm biến nhiệt độ trung bình trong đó tiết diện ống dẫn hoặc thông gió nhỏ hơn 13 inch (330 mm).